Có 2 kết quả:

自卫 tự vệ自衛 tự vệ

1/2

tự vệ

giản thể

Từ điển phổ thông

tự vệ

tự vệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tự vệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mình giữ gìn lấy cho mình.